Từ điển Thiều Chửu
寅 - dần
① Chi Dần, một chi trong mười hai chi. Từ ba giờ sáng đến năm giờ sáng là giờ dần. ||② Kính. ||③ Cùng làm quan với nhau gọi là đồng dần 同寅, quan lại chơi với nhau gọi là dần nghị 寅誼.

Từ điển Trần Văn Chánh
寅 - dần
① Chi Dần (ngôi thứ ba trong 12 địa chi); ② (văn) Bạn đồng liêu: 同寅 Cùng làm quan với nhau, đồng liêu; 寅誼 Mối giao thiệp giữa quan lại với nhau; ③ (văn) Kính: 嚴恭寅畏 Nghiêm cung kính sợ (Thượng thư: Vô dật).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
寅 - dần
Vị thứ ba trong nhị thập chi — Tên giờ trong ngày, vào khoảng từ 3 tới 5 giờ sáng ngày nay. Đó là giờ Dần — Trong Thập nhị thuộc thì con cọp thuộc về Dần. Chỉ con cọp — Kính trọng.


寅月 - dần nguyệt || 寅畏 - dần uý ||